Có 2 kết quả:
前边 qián bian ㄑㄧㄢˊ • 前邊 qián bian ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front
(2) the front side
(3) in front of
(2) the front side
(3) in front of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front
(2) the front side
(3) in front of
(2) the front side
(3) in front of
Bình luận 0